--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
degressive tax
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
degressive tax
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: degressive tax
+ Noun
thuế lũy thoái
Lượt xem: 516
Từ vừa tra
+
degressive tax
:
thuế lũy thoái
+
stigmatize
:
bêu xấu (ai), dán cho (ai) cái nhãn hiệuto stigmatize someone as a coward bêu xấu ai cho là người nhút nhát
+
pitch-and-toss
:
trò chơi đáo sấp ngửa (tung tiền và vơ những đồng ngửa)
+
phầm phập
:
xem phập (láy)
+
bù
:
To make good, to make up, to compensatelàm bùto put in compensating worknghỉ bùto have some time off in compensationlấy vụ thu bù vụ chiêmto make good the failure of the winter crop with an autumn crop